Vốn từ vựng phong phú luôn hỗ trợ hiệu quả cho những người sử dụng tiếng Anh. Để giúp cho người học tieng Anh chuyen nganh xay dung có thêm một số từ vựng chuyên ngành thông dụng, bài viết cung cấp từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong ngành xây dựng.
![]() |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng |
1. Skyscraper: Nhà chọc trời
2. High – Rise: Nhà cao tầng
3. Mid – Rise: Nhà trung bình 3-5 tầng
4. Low – Rise: Nhà thấp tầng 1-3 tầng
5. Bungalow: Nhà nghỉ 1 tầng
6. Cottage: Biệt thự nhỏ
7. Detached House: Nhà đơn lập
8. Semi – Detached House: Nhà song lập
Các từ vựng về nhà ở như:
1. Shingles: ván lợp
2. Roof : mái nhà
3. Chimney: ống khói
4. Attic: gác thượng
5. Garage: nhà để xe
6. Driveway: đường lái xe và nhà
7. Sidewalk: vỉa hè
8. Curb: lề đường
9. Yard: sân (có bờ rào quanh)
10. Door: cửa
11. Window: cửa sổ
12. Shutters: cửa chớp
13. Cellar: tầng trệt
14. Ground-floor: tầng hầm
15. Terrace (a raised flat platform): sân thượng
16. Internal road: đường nội bộ
Khi xây dựng thường dùng các dụng cụ xây dựng chuyên dụng như:
1. Darby: thanh xoa mặt sàn
2. Float: Bàn xoa
3. Screed: thanh cán mặt
4. Vibrator: Máy đầm rung
5. Pavement Saw: máy cắt
6. Boards: tấm ván
7. Blowtorch: đèn hàn
8. Bulldozer: xe ủi đất
9. Crane: cần trục
10. Dump truck: xe chở đất cát
11. Forklift: xe nâng vật nặng
12. Hard hat: mũ bảo hộ
13. Hook: cái móc
14. Jackhammer: búa khoan
15. Ladder: cái thang
16. Steel girder: dầm thép
17. Steamroller: xe lu
18. Hoe: cái cuốc
19. Rake: cái cào
20. Pickax: cuốc chim
21. Shovel: cái xẻng
22. Cherry picker: thùng nâng
23. Cement mixer: máy trộn xi măng
24. Backhoe: máy xúc
25. Bulldozer: máy ủi
26. Slip Form: ván khuôn trượt
27. Fly Form: ván khuôn bay
28. Climbing Form: Ván khuôn leo
29. Scaffold: Dàn giáo (hệ đỡ cho công nhân và vật liệu khi làm việc trên cao)
30. Falsework: Giáo (hệ đỡ tạm cho kết cấu đang thi công hoặc chưa có khả năng chịu lực)
Các cụm từ chuyên ngành thường dùng trong công việc xây dựng:
1. Building investment project: Dự án đầu tư xây dựng
2. Building area: Diện tích sàn xây dựng
3. Total building area (Building area in total): Tổng diện tích sàn xây dựng
4. Safety height: Chiều cao an toàn
5. Land-use factor: Hệ số sử dụng đất
6. Building density: Mật độ xây dựng
Học từ vựng tiếng Anh xây dựng cũng như các từ vựng chuyên ngành khác, nên kết hợp học từ và nhìn hình ảnh miêu tả về từ bằng cách gõ từ cần học vào google image, tìm hình ảnh để có thể nhớ từ theo phương pháp trực quan; đồng thời nên kết hợp học từ với việc dùng từ vào công việc hàng ngày.
Tìm hiểu thêm: Mẹo học tiếng anh chuyên ngành xây dựng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét